中文 Trung Quốc
  • 自反 繁體中文 tranditional chinese自反
  • 自反 简体中文 tranditional chinese自反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nội quan
  • để tự phản ánh
  • (toán học). suy nghi
自反 自反 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 fan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to introspect
  • to self-reflect
  • (math.) reflexive