中文 Trung Quốc
  • 自動提款機 繁體中文 tranditional chinese自動提款機
  • 自动提款机 简体中文 tranditional chinese自动提款机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngân hàng autoteller
  • MÁY ATM
自動提款機 自动提款机 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 dong4 ti2 kuan3 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • bank autoteller
  • ATM