中文 Trung Quốc
  • 自動自發 繁體中文 tranditional chinese自動自發
  • 自动自发 简体中文 tranditional chinese自动自发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (để hành động) trên một là sáng kiến của riêng
自動自發 自动自发 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 dong4 zi4 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • (to act) on one's own initiative