中文 Trung Quốc
  • 自動步道 繁體中文 tranditional chinese自動步道
  • 自动步道 简体中文 tranditional chinese自动步道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • di chuyển lối đi
  • travelator
自動步道 自动步道 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 dong4 bu4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • moving walkway
  • travelator