中文 Trung Quốc
臨蓐
临蓐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc khi sinh con
trong lao động
臨蓐 临蓐 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
at childbirth
in labor
臨行 临行
臨街 临街
臨街房 临街房
臨西縣 临西县
臨視 临视
臨走 临走