中文 Trung Quốc
  • 臨蓐 繁體中文 tranditional chinese臨蓐
  • 临蓐 简体中文 tranditional chinese临蓐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lúc khi sinh con
  • trong lao động
臨蓐 临蓐 phát âm tiếng Việt:
  • [lin2 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • at childbirth
  • in labor