中文 Trung Quốc
臨行
临行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày rời
điểm khởi hành
臨行 临行 phát âm tiếng Việt:
[lin2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
on leaving
on the point of departure
臨街 临街
臨街房 临街房
臨西 临西
臨視 临视
臨走 临走
臨近 临近