中文 Trung Quốc
臨視
临视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát cá nhân
臨視 临视 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to observe personally
臨走 临走
臨近 临近
臨邑 临邑
臨門 临门
臨門一腳 临门一脚
臨陣 临阵