中文 Trung Quốc
臨盆
临盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc khi sinh con
trong lao động
臨盆 临盆 phát âm tiếng Việt:
[lin2 pen2]
Giải thích tiếng Anh
at childbirth
in labor
臨眺 临眺
臨終 临终
臨終關懷 临终关怀
臨翔 临翔
臨翔區 临翔区
臨蓐 临蓐