中文 Trung Quốc
臨終關懷
临终关怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chăm sóc giảm nhẹ
臨終關懷 临终关怀 phát âm tiếng Việt:
[lin2 zhong1 guan1 huai2]
Giải thích tiếng Anh
palliative care
臨縣 临县
臨翔 临翔
臨翔區 临翔区
臨行 临行
臨街 临街
臨街房 临街房