中文 Trung Quốc
臨界質量
临界质量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng quan trọng
臨界質量 临界质量 phát âm tiếng Việt:
[lin2 jie4 zhi4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
critical mass
臨界點 临界点
臨盆 临盆
臨眺 临眺
臨終關懷 临终关怀
臨縣 临县
臨翔 临翔