中文 Trung Quốc
臨界
临界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng
ranh giới
臨界 临界 phát âm tiếng Việt:
[lin2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
critical
boundary
臨界狀態 临界状态
臨界質量 临界质量
臨界點 临界点
臨眺 临眺
臨終 临终
臨終關懷 临终关怀