中文 Trung Quốc
臨水
临水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với nước (địa điểm ưa thích)
臨水 临水 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
facing the water (favored location)
臨江 临江
臨江市 临江市
臨汾 临汾
臨汾市 临汾市
臨沂 临沂
臨沂地區 临沂地区