中文 Trung Quốc
臨死不怯
临死不怯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự bình tâm khi đối mặt với cái chết
phải đối mặt với nguy hiểm với bảo đảm
臨死不怯 临死不怯 phát âm tiếng Việt:
[lin2 si3 bu4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
equanimity in the face of death
to face dangers with assurance
臨水 临水
臨江 临江
臨江市 临江市
臨汾地區 临汾地区
臨汾市 临汾市
臨沂 临沂