中文 Trung Quốc
臨寫
临写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao chép (một mô hình của thư pháp hoặc sơn)
臨寫 临写 phát âm tiếng Việt:
[lin2 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to copy (a model of calligraphy or painting)
臨屯郡 临屯郡
臨川 临川
臨川區 临川区
臨帖 临帖
臨幸 临幸
臨床 临床