中文 Trung Quốc
草包
草包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng ngốc
rơm túi
草包 草包 phát âm tiếng Việt:
[cao3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
idiot
straw bag
草原 草原
草原巨蜥 草原巨蜥
草原灰伯勞 草原灰伯劳
草原鵰 草原雕
草原鷂 草原鹞
草叢 草丛