中文 Trung Quốc
荀
荀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tốn
荀 荀 phát âm tiếng Việt:
[Xun2]
Giải thích tiếng Anh
surname Xun
荀 荀
荀子 荀子
荀彧 荀彧
荃 荃
荃灣 荃湾
荄 荄