中文 Trung Quốc
荃
荃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thực vật có mùi thơm)
荃 荃 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
(fragrant plant)
荃灣 荃湾
荄 荄
荅 荅
荇菜 荇菜
荈 荈
草 草