中文 Trung Quốc
荀
荀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tốn
thảo mộc (cũ)
荀 荀 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
herb (old)
荀子 荀子
荀彧 荀彧
荁 荁
荃灣 荃湾
荄 荄
荅 荅