中文 Trung Quốc
臨別
临别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày chia tay
phải đối mặt với tách
臨別 临别 phát âm tiếng Việt:
[lin2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
on parting
facing separation
臨別贈言 临别赠言
臨到 临到
臨危 临危
臨問 临问
臨城 临城
臨城縣 临城县