中文 Trung Quốc
臨
临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với
bỏ qua
đến
phải (chỉ) là về để
chỉ cần trước khi
臨 临 phát âm tiếng Việt:
[lin2]
Giải thích tiếng Anh
to face
to overlook
to arrive
to be (just) about to
just before
臨刑 临刑
臨別 临别
臨別贈言 临别赠言
臨危 临危
臨危授命 临危授命
臨問 临问