中文 Trung Quốc
臧
臧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zang
Tốt
quyền
臧 臧 phát âm tiếng Việt:
[zang1]
Giải thích tiếng Anh
good
right
臧克家 臧克家
臨 临
臨刑 临刑
臨別贈言 临别赠言
臨到 临到
臨危 临危