中文 Trung Quốc
臥車
卧车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chiếc xe ngủ
wagon-lits
臥車 卧车 phát âm tiếng Việt:
[wo4 che1]
Giải thích tiếng Anh
a sleeping car
wagon-lits
臥軌 卧轨
臥鋪 卧铺
臥龍 卧龙
臥龍區 卧龙区
臥龍大熊貓保護區 卧龙大熊猫保护区
臥龍崗 卧龙岗