中文 Trung Quốc
  • 臥龍 繁體中文 tranditional chinese臥龍
  • 卧龙 简体中文 tranditional chinese卧龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biệt hiệu của gia Cát lượng 諸葛亮|诸葛亮
  • 臥龍大熊貓保護區|卧龙大熊猫保护区 của khu bảo tồn thiên nhiên giant panda Ngọa tại Tứ Xuyên quận, Tây Bắc vấn xuyên
  • Ngọa huyện Nam Dương thành phố 南陽|南阳 [Nan2 yang2], Henan
臥龍 卧龙 phát âm tiếng Việt:
  • [Wo4 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • nickname of Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮
  • Wolong giant panda nature reserve 臥龍大熊貓保護區|卧龙大熊猫保护区 in Wenchuan county, northwest Sichuan
  • Wolong district of Nanyang city 南陽|南阳[Nan2 yang2], Henan