中文 Trung Quốc
臥鋪
卧铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giường (trên một chuyến tàu)
một couchette
臥鋪 卧铺 phát âm tiếng Việt:
[wo4 pu4]
Giải thích tiếng Anh
a bed (on a train)
a couchette
臥龍 卧龙
臥龍 卧龙
臥龍區 卧龙区
臥龍崗 卧龙岗
臥龍自然保護區 卧龙自然保护区
臧 臧