中文 Trung Quốc
  • 茶餘酒後 繁體中文 tranditional chinese茶餘酒後
  • 茶余酒后 简体中文 tranditional chinese茶余酒后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 茶餘飯後|茶余饭后 [cha2 yu2 fan4 hou4]
茶餘酒後 茶余酒后 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 yu2 jiu3 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 茶餘飯後|茶余饭后[cha2 yu2 fan4 hou4]