中文 Trung Quốc
茶館
茶馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Teahouse
CL:家 [jia1]
茶館 茶馆 phát âm tiếng Việt:
[cha2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
teahouse
CL:家[jia1]
茶館兒 茶馆儿
茶馬互市 茶马互市
茶馬古道 茶马古道
茶點 茶点
茶點時間 茶点时间
茷 茷