中文 Trung Quốc
茶隼
茶隼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
phổ biến á-Âu falcon (Falco tinnunculus)
茶隼 茶隼 phát âm tiếng Việt:
[cha2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
kestrel
common Eurasian falcon (Falco tinnunculus)
茶飯不思 茶饭不思
茶飯無心 茶饭无心
茶餘酒後 茶余酒后
茶餘飯飽 茶余饭饱
茶館 茶馆
茶館兒 茶馆儿