中文 Trung Quốc
茶藝
茶艺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật trà
茶藝 茶艺 phát âm tiếng Việt:
[cha2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
the art of tea
茶藨子 茶藨子
茶袋 茶袋
茶褐色 茶褐色
茶農 茶农
茶道 茶道
茶錢 茶钱