中文 Trung Quốc
茶藨子
茶藨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai
茶藨子 茶藨子 phát âm tiếng Việt:
[cha2 biao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
gooseberry
茶袋 茶袋
茶褐色 茶褐色
茶話會 茶话会
茶道 茶道
茶錢 茶钱
茶陵 茶陵