中文 Trung Quốc
茶褐色
茶褐色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu nâu sẫm
tawny
茶褐色 茶褐色 phát âm tiếng Việt:
[cha2 he4 se4]
Giải thích tiếng Anh
dark brown
tawny
茶話會 茶话会
茶農 茶农
茶道 茶道
茶陵 茶陵
茶陵縣 茶陵县
茶隼 茶隼