中文 Trung Quốc
茶花
茶花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Camellia
茶花 茶花 phát âm tiếng Việt:
[cha2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
camellia
茶莊 茶庄
茶葉 茶叶
茶葉末兒 茶叶末儿
茶藝 茶艺
茶藨子 茶藨子
茶袋 茶袋