中文 Trung Quốc
茉莉
茉莉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoa nhài
茉莉 茉莉 phát âm tiếng Việt:
[mo4 li4]
Giải thích tiếng Anh
jasmine
茉莉花 茉莉花
茉莉花茶 茉莉花茶
茉莉菊酯 茉莉菊酯
茌 茌
茌平 茌平
茌平縣 茌平县