中文 Trung Quốc
茉莉菊酯
茉莉菊酯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jasmolin
茉莉菊酯 茉莉菊酯 phát âm tiếng Việt:
[mo4 li4 ju2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
jasmolin
茊 茊
茌 茌
茌平 茌平
茍 茍
茖 茖
茗 茗