中文 Trung Quốc
茉莉花茶
茉莉花茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà thơm
茉莉花茶 茉莉花茶 phát âm tiếng Việt:
[mo4 li5 hua1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
jasmine tea
茉莉菊酯 茉莉菊酯
茊 茊
茌 茌
茌平縣 茌平县
茍 茍
茖 茖