中文 Trung Quốc
茅屋
茅屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cottage
茅屋 茅屋 phát âm tiếng Việt:
[mao2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
thatched cottage
茅屋頂 茅屋顶
茅山 茅山
茅廁 茅厕
茅房 茅房
茅棚 茅棚
茅盾 茅盾