中文 Trung Quốc
茅棚
茅棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh nhà kho
茅棚 茅棚 phát âm tiếng Việt:
[mao2 peng2]
Giải thích tiếng Anh
thatched shed
茅盾 茅盾
茅盾文學獎 茅盾文学奖
茅竹 茅竹
茅箭區 茅箭区
茅臺 茅台
茅臺酒 茅台酒