中文 Trung Quốc
茅屋頂
茅屋顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thatch mái nhà
茅屋頂 茅屋顶 phát âm tiếng Việt:
[mao2 wu1 ding3]
Giải thích tiếng Anh
thatch roof
茅山 茅山
茅廁 茅厕
茅廬 茅庐
茅棚 茅棚
茅盾 茅盾
茅盾文學獎 茅盾文学奖