中文 Trung Quốc
茅坑
茅坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh hố
nhà vệ sinh
茅坑 茅坑 phát âm tiếng Việt:
[mao2 keng1]
Giải thích tiếng Anh
latrine pit
latrine
茅塞頓開 茅塞顿开
茅屋 茅屋
茅屋頂 茅屋顶
茅廁 茅厕
茅廬 茅庐
茅房 茅房