中文 Trung Quốc
范
范
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ fan hâm mộ
范 范 phát âm tiếng Việt:
[Fan4]
Giải thích tiếng Anh
surname Fan
范仲淹 范仲淹
范志毅 范志毅
范思哲 范思哲
范曄 范晔
范特西 范特西
范瑋琪 范玮琪