中文 Trung Quốc
范特西
范特西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng (loanword)
范特西 范特西 phát âm tiếng Việt:
[fan4 te4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
fantasy (loanword)
范瑋琪 范玮琪
范縝 范缜
范蠡 范蠡
茄 茄
茄二十八星瓢蟲 茄二十八星瓢虫
茄克 茄克