中文 Trung Quốc
范思哲
范思哲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Versace (thời trang nhà thiết kế)
范思哲 范思哲 phát âm tiếng Việt:
[Fan4 si1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
Versace (fashion designer)
范斯坦 范斯坦
范曄 范晔
范特西 范特西
范縝 范缜
范蠡 范蠡
茄 茄