中文 Trung Quốc
茂盛
茂盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi tốt
茂盛 茂盛 phát âm tiếng Việt:
[mao4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
lush
茂縣 茂县
茂親 茂亲
范 范
范志毅 范志毅
范思哲 范思哲
范斯坦 范斯坦