中文 Trung Quốc
  • 茂才 繁體中文 tranditional chinese茂才
  • 茂才 简体中文 tranditional chinese茂才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 秀才 [xiu4 cai5]
茂才 茂才 phát âm tiếng Việt:
  • [mao4 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 秀才[xiu4 cai5]