中文 Trung Quốc
茂才
茂才
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 秀才 [xiu4 cai5]
茂才 茂才 phát âm tiếng Việt:
[mao4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
see 秀才[xiu4 cai5]
茂林 茂林
茂林鄉 茂林乡
茂汶縣 茂汶县
茂港區 茂港区
茂物 茂物
茂盛 茂盛