中文 Trung Quốc
  • 苲 繁體中文 tranditional chinese
  • 苲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 苲草 [zha3 cao3]
苲 苲 phát âm tiếng Việt:
  • [zha3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 苲草[zha3 cao3]