中文 Trung Quốc
  • 苶 繁體中文 tranditional chinese
  • 苶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mệt mỏi
  • mệt mỏi
苶 苶 phát âm tiếng Việt:
  • [nie2]

Giải thích tiếng Anh
  • weary
  • tired