中文 Trung Quốc
苴
苴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ju
(gai)
bao vải
苴 苴 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
(hemp)
sack cloth
苴麻 苴麻
苶 苶
苷 苷
苺 苺
苻 苻
苻堅 苻坚