中文 Trung Quốc
英軍
英军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quân đội Anh
英軍 英军 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
British army
英迪格酒店 英迪格酒店
英里 英里
英鎊 英镑
英雄好漢 英雄好汉
英雄式 英雄式
英雄所見略同 英雄所见略同