中文 Trung Quốc
英迪格酒店
英迪格酒店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hotel Indigo (thương hiệu)
英迪格酒店 英迪格酒店 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 di2 ge2 Jiu3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
Hotel Indigo (brand)
英里 英里
英鎊 英镑
英雄 英雄
英雄式 英雄式
英雄所見略同 英雄所见略同
英雄無用武之地 英雄无用武之地