中文 Trung Quốc
  • 英里 繁體中文 tranditional chinese英里
  • 英里 简体中文 tranditional chinese英里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dặm (đơn vị chiều dài tương đương với 1.609 km)
英里 英里 phát âm tiếng Việt:
  • [Ying1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • mile (unit of length equal to 1.609 km)