中文 Trung Quốc
英尺
英尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân (đơn vị chiều dài bằng 0,3048 m)
英尺 英尺 phát âm tiếng Việt:
[ying1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
foot (unit of length equal to 0.3048 m)
英屬哥倫比亞 英属哥伦比亚
英屬維爾京群島 英属维尔京群岛
英山 英山
英年 英年
英年早逝 英年早逝
英式橄欖球 英式橄榄球